Có 2 kết quả:
装可爱 zhuāng kě ài ㄓㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄚㄧˋ • 裝可愛 zhuāng kě ài ㄓㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act cute
(2) putting on adorable airs
(3) to pretend to be lovely
(2) putting on adorable airs
(3) to pretend to be lovely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act cute
(2) putting on adorable airs
(3) to pretend to be lovely
(2) putting on adorable airs
(3) to pretend to be lovely
Bình luận 0