Có 2 kết quả:

装可爱 zhuāng kě ài ㄓㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄚㄧˋ裝可愛 zhuāng kě ài ㄓㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act cute
(2) putting on adorable airs
(3) to pretend to be lovely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act cute
(2) putting on adorable airs
(3) to pretend to be lovely

Bình luận 0